ĐIỂM ĐIỀU KIỆN LỚP
TÂM LÝ K38
NĂM HỌC 2015-
2016
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Điểm 10%
|
Điểm 20%
|
Điểm 70%
|
Điểm học phần
|
01
|
Đoàn Huỳnh Anh
|
13/9/97
|
8,5
|
6,5
|
|
|
02
|
Phạm Thị Ngọc Châu
|
12.7/97
|
7,5
|
9,0
|
|
|
03
|
Lê Thị Hạnh Dân
|
30/1/97
|
10
|
8,0
|
|
|
04
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
1/11/97
|
9,5
|
5,5
|
|
|
05
|
Đỗ Thúy Dung
|
26/5/97
|
8,5
|
6,0
|
|
|
06
|
Nguyễn Trà Giang
|
11/1/97
|
10
|
7,5
|
|
|
07
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
26/3/96
|
8,5
|
6,5
|
|
|
08
|
Phạm Thị Phương Hoa
|
4/3/97
|
3,5
|
0,0
|
|
|
09
|
Nguyễn Hồ Quỳnh Hương
|
10/11/97
|
9,5
|
6,0
|
|
|
10
|
Trần Thị Sa Leen
|
5/5/96
|
10
|
5,5
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
25/10/97
|
9
|
6,0
|
|
|
12
|
Lê Hữu Lộc
|
2/9/97
|
10
|
4,5
|
|
|
13
|
Phan Thị Bích Ngân
|
19.8/97
|
10
|
6,5
|
|
|
14
|
Bùi Thị Nghị
|
14/2/97
|
9,5
|
7,0
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
18/2/97
|
9,0
|
6,5
|
|
|
16
|
Mai Thị Kim Nguyên
|
24/3/97
|
10
|
6,5
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
10/3/97
|
10
|
5,5
|
|
|
18
|
Phạm Đức Nhân
|
1/8/97
|
9,5
|
5,5
|
|
|
19
|
Võ Thị Hoàng Nhung
|
15/1/97
|
8,5
|
8,0
|
|
|
20
|
Đoàn Thảo Quyên
|
10/4/97
|
9
|
6,5
|
|
|
21
|
Phan Lê Xuân Quỳnh
|
18/1/96
|
9,0
|
6,0
|
|
|
22
|
Lê Thị Thu Sương
|
6/9/97
|
9,5
|
6,5
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Kim Thảo
|
18/11/96
|
10
|
5,0
|
|
|
24
|
Phạm Thị Anh Thư
|
20/12/97
|
10
|
4,5
|
|
|
25
|
Đinh Võ Hoài Thương
|
26/8/97
|
6,5
|
6,0
|
|
|
26
|
Tạ Bích Thủy
|
5/6/97
|
8,0
|
7,5
|
|
|
27
|
Phạm Thị Tuyết Trinh
|
23/6/96
|
7,5
|
6,0
|
|
|
28
|
Phạm Nhất Trường
|
15/6/96
|
9,5
|
9,0
|
|
|
29
|
Đặng Trọng Tứ
|
7/7/97
|
9,0
|
7,0
|
|
|
30
|
Lâm Ái Tựu
|
29.11/97
|
9,0
|
7,0
|
|
|
31
|
Hồ Trúc Uyên
|
4.9/97
|
10
|
5,5
|
|
|
32
|
Lê Thị Thúy Xinh
|
19/5/97
|
9,5
|
5,5
|
|
|
33
|
Nguyễn Thái Hồng Lựu
|
15/11/94
|
6,0
|
8,0
|
|
|
34
|
Trần Thị Thanh Bình
|
27/11/94
|
9,0
|
6,0
|
|
|
35
|
Phạm Thị Bích Hạnh
|
8/4/1994
|
5,0
|
7,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|